Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


4.40 -0.10 (-2.22%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TNS | 15,500 | |
KL MUA chủ động | 8,300 | M |
KL BÁN chủ động | 7,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 53.33% | 7 46.67% | 1 6.67% | 0 0% | 1,500 9.68% | 1,100 7.1% | 400 2.58% | 0 0% |
1K-10K | 7 46.67% | 4 26.67% | 3 20% | 0 0% | 14,000 90.32% | 7,300 47.1% | 6,700 43.23% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:32:58 | M | 4.4 | -0.10 | 1,900 |
14:31:34 | M | 4.4 | -0.10 | 100 |
14:29:30 | - | 4.3 | -0.20 | 100 |
14:26:31 | B | 4.2 | -0.30 | 400 |
14:24:14 | B | 4.2 | -0.30 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 4.4 | -0.1 -2.22% | 0.07 | 15,500 |
13/03/2025 | 4.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 4.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/03/2025 | 4.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
10/03/2025 | 4.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 70,100 | 56,600 | 1,209 | 898 |
13/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
12/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
11/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
10/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)