Tìm mã CK, công ty, tin tức
24.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2022 | Cả năm | 100 | 78.35 | 78.35 | 37 | 23.38 | 63.2 | 29.6 | 18.78 | 63.46 |
2021 | Cả năm | 60 | 94.61 | 157.68 | 12.5 | 35.58 | 284.66 | 10 | 28.55 | 285.52 |
2019 | 2 | 55 | 0 | 0 | 9.5 | 0 | 0 | 7.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 52.47 | 95.4 | 9.74 | 102.54 | 7.78 | 102.37 |