Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.25 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TNI | 98,900 | |
KL MUA chủ động | 31,800 | M |
KL BÁN chủ động | 61,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 600 | |
KL Khớp phiên ATC | 5,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 27 64.29% | 6 14.29% | 20 47.62% | 1 2.38% | 6,900 6.98% | 900 0.91% | 5,400 5.46% | 600 0.61% |
1K-10K | 12 28.57% | 4 9.52% | 6 14.29% | 2 4.76% | 52,600 53.19% | 12,300 12.44% | 30,100 30.43% | 10,200 10.31% |
10K-50K | 3 7.14% | 1 2.38% | 2 4.76% | 0 0% | 39,400 39.84% | 13,400 13.55% | 26,000 26.29% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:14:42 | M | 2.26 | +0.01 | 100 |
14:45:04 | - | 2.25 | 0.00 | 5,000 |
14:19:09 | M | 2.26 | +0.01 | 100 |
14:28:11 | B | 2.25 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 2.25 | 0 0.00% | 0.22 | 98,900 |
19/12/2024 | 2.25 | 0 0.00% | 0.1 | 43,800 |
18/12/2024 | 2.25 | 0 0.00% | 0.16 | 70,500 |
17/12/2024 | 2.25 | 0.01 +0.45% | 0.29 | 131,800 |
16/12/2024 | 2.24 | -0.03 -1.32% | 0.18 | 82,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 264,400 | 302,400 | 2,592 | 3,323 |
19/12/24 | 150,600 | 285,500 | 2,215 | 4,326 |
18/12/24 | 155,600 | 242,600 | 1,970 | 3,851 |
17/12/24 | 242,500 | 290,000 | 1,650 | 4,603 |
16/12/24 | 132,200 | 329,900 | 1,335 | 5,498 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)