Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


2.54 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TNI | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 86 59.31% | 49 33.79% | 36 24.83% | 1 0.69% | 27,000 9.27% | 14,900 5.12% | 11,600 3.98% | 500 0.17% |
1K-10K | 54 37.24% | 28 19.31% | 24 16.55% | 2 1.38% | 153,500 52.69% | 94,800 32.54% | 44,500 15.28% | 14,200 4.87% |
10K-50K | 5 3.45% | 4 2.76% | 1 0.69% | 0 0% | 110,800 38.04% | 100,800 34.6% | 10,000 3.43% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
16/07/2025 | 2.54 | 0 0.00% | 0 | 0 |
15/07/2025 | 2.54 | 0.07 +2.83% | 0.76 | 296,300 |
14/07/2025 | 2.47 | 0 0.00% | 0.76 | 306,700 |
11/07/2025 | 2.47 | 0.01 +0.41% | 0.67 | 275,200 |
10/07/2025 | 2.46 | 0.07 +2.93% | 0.44 | 180,900 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)