Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.26 +0.02 (+0.89%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TNI | 74,100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 74,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 17 60.71% | 9 32.14% | 8 28.57% | 0 0% | 4,700 6.34% | 1,700 2.29% | 3,000 4.05% | 0 0% |
1K-10K | 9 32.14% | 8 28.57% | 1 3.57% | 0 0% | 24,400 32.93% | 20,300 27.4% | 4,100 5.53% | 0 0% |
10K-50K | 2 7.14% | 2 7.14% | 0 0% | 0 0% | 45,000 60.73% | 45,000 60.73% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
05/12/2024 | 2.26 | 0.02 +0.89% | 0.17 | 74,100 |
04/12/2024 | 2.24 | 0 0.00% | 0.03 | 15,500 |
03/12/2024 | 2.24 | 0 0.00% | 0.1 | 45,900 |
02/12/2024 | 2.24 | -0.01 -0.44% | 0.03 | 13,700 |
29/11/2024 | 2.25 | 0 0.00% | 0.06 | 24,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
04/12/24 | 70,000 | 36,000 | 2,188 | 1,500 |
03/12/24 | 180,800 | 249,600 | 3,930 | 4,457 |
02/12/24 | 71,100 | 157,200 | 1,077 | 2,620 |
29/11/24 | 262,100 | 260,300 | 4,368 | 3,885 |
28/11/24 | 134,000 | 202,300 | 1,367 | 2,734 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)