Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TMT | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/01/2025 | 10.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
02/01/2025 | 10.5 | 0.66 +6.71% | 0.71 | 67,400 |
31/12/2024 | 9.84 | 0.64 +6.96% | 2.67 | 271,900 |
30/12/2024 | 9.2 | 0.6 +6.98% | 1.26 | 136,900 |
27/12/2024 | 8.6 | 0.56 +6.97% | 2.43 | 282,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
02/01/25 | 255,200 | 67,400 | 1,566 | 5,617 |
31/12/24 | 390,400 | 271,900 | 1,620 | 3,276 |
30/12/24 | 367,300 | 136,900 | 2,253 | 34,225 |
27/12/24 | 1,180,800 | 305,500 | 3,374 | 4,493 |
26/12/24 | 454,200 | 33,100 | 1,727 | 1,003 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)