Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.45 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp TMT | 3,300 | |
| KL MUA chủ động | 1,300 | M |
| KL BÁN chủ động | 2,000 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 91.67% | 8 66.67% | 3 25% | 0 0% | 2,300 69.7% | 1,300 39.39% | 1,000 30.3% | 0 0% |
1K-10K | 1 8.33% | 0 0% | 1 8.33% | 0 0% | 1,000 30.3% | 0 0% | 1,000 30.3% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:21:55 | M | 9.45 | 0.00 | 100 |
14:20:16 | B | 9.32 | -0.13 | 100 |
14:02:26 | B | 9.3 | -0.15 | 300 |
14:02:03 | B | 9.4 | -0.05 | 600 |
13:49:18 | M | 9.45 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2025 | 9.45 | 0 0.00% | 0.03 | 3,300 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 9.45 | -0.32 -3.28% | 0.01 | 1,400 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 9.77 | -0.02 -0.20% | 0.02 | 2,200 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 9.79 | -0.06 -0.61% | 0.07 | 7,500 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 9.85 | 0.45 +4.79% | 0.02 | 2,600 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)