Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


42.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TMS | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
19/03/2025 | 42.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/03/2025 | 42.1 | 0 0.00% | 0.03 | 700 |
17/03/2025 | 42.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/03/2025 | 42.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
13/03/2025 | 42.1 | 0 0.00% | 0.01 | 300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/03/25 | 800 | 1,600 | 114 | 320 |
18/03/25 | 4,700 | 5,000 | 168 | 263 |
17/03/25 | 4,300 | 7,000 | 123 | 189 |
14/03/25 | 3,900 | 5,900 | 139 | 257 |
13/03/25 | 4,200 | 3,700 | 183 | 195 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)