Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
42.70 +1.35 (+3.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TMS | 12,200 | |
KL MUA chủ động | 11,700 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 40% | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 700 5.74% | 200 1.64% | 500 4.1% | 0 0% |
1K-10K | 3 60% | 3 60% | 0 0% | 0 0% | 11,500 94.26% | 11,500 94.26% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:56 | M | 42.7 | +1.35 | 7,100 |
14:27:56 | M | 42.65 | +1.30 | 400 |
13:38:46 | M | 42.65 | +1.30 | 2,500 |
10:56:47 | M | 42.85 | +1.50 | 1,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 42.7 | 1.35 +3.26% | 0.52 | 12,200 |
20/12/2024 | 41.35 | -1.5 -3.50% | 0.05 | 1,300 |
19/12/2024 | 42.85 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 42.85 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 42.85 | 0 0.00% | 0.35 | 8,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 17,300 | 17,800 | 4,325 | 848 |
20/12/24 | 8,900 | 18,100 | 330 | 603 |
19/12/24 | 7,800 | 8,100 | 289 | 300 |
18/12/24 | 12,300 | 6,100 | 647 | 469 |
17/12/24 | 20,600 | 14,800 | 589 | 493 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)