Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.20 +0.10 (+1.64%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TLP | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:58:47 | B | 6.2 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.2 | 0.1 +1.64% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 6 | -0.2 -3.23% | 0.03 | 4,500 |
19/12/2024 | 6.2 | -0.1 -1.59% | 0.01 | 2,000 |
18/12/2024 | 6.2 | -0.1 -1.59% | 0.01 | 2,000 |
17/12/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 0.01 | 1,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 17,100 | 14,900 | 658 | 1,242 |
19/12/24 | 16,700 | 14,800 | 451 | 987 |
18/12/24 | 18,000 | 5,000 | 439 | 217 |
17/12/24 | 2,100 | 2,200 | 191 | 244 |
16/12/24 | 3,000 | 5,300 | 214 | 408 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)