Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


6.30 +0.20 (+3.28%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TLP | 900 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 100% | 4 66.67% | 2 33.33% | 0 0% | 900 100% | 700 77.78% | 200 22.22% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 6.3 | 0.2 +3.28% | 0.01 | 900 |
20/03/2025 | 6.1 | -0.5 -7.58% | 0.08 | 12,500 |
19/03/2025 | 6.6 | 0.1 +1.54% | 0 | 100 |
18/03/2025 | 6.5 | 0.2 +3.17% | 0 | 100 |
17/03/2025 | 6.4 | -0.1 -1.54% | 0.02 | 2,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 14,800 | 4,800 | 779 | 320 |
20/03/25 | 18,300 | 23,700 | 1,076 | 1,247 |
19/03/25 | 12,700 | 13,900 | 1,814 | 818 |
18/03/25 | 102,300 | 10,300 | 3,789 | 936 |
17/03/25 | 66,700 | 14,200 | 2,382 | 546 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)