Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TLI | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 6.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/12/2024 | 6.8 | 0.5 +7.94% | 0 | 300 |
24/12/2024 | 6.3 | 0.8 +14.55% | 0 | 100 |
23/12/2024 | 5.7 | -0.5 -8.06% | 0 | 600 |
20/12/2024 | 6.2 | 0.3 +5.08% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/12/24 | 800 | 5,600 | 200 | 431 |
24/12/24 | 300 | 11,300 | 100 | 1,883 |
23/12/24 | 600 | 6,500 | 150 | 650 |
20/12/24 | 200 | 2,000 | 100 | 500 |
19/12/24 | 1,000 | 2,100 | 125 | 350 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)