Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


5.73 +0.07 (+1.24%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TLH | 823,400 | |
KL MUA chủ động | 439,800 | M |
KL BÁN chủ động | 383,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 122 43.11% | 68 24.03% | 53 18.73% | 1 0.35% | 38,000 4.69% | 22,600 2.79% | 15,200 1.88% | 200 0.02% |
1K-10K | 134 47.35% | 66 23.32% | 68 24.03% | 0 0% | 394,900 48.78% | 195,100 24.1% | 199,800 24.68% | 0 0% |
10K-50K | 27 9.54% | 16 5.65% | 10 3.53% | 1 0.35% | 376,700 46.53% | 220,200 27.2% | 140,400 17.34% | 16,100 1.99% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 5.73 | +0.07 | 16,100 |
14:29:38 | M | 5.73 | +0.07 | 2,000 |
14:28:01 | B | 5.71 | +0.05 | 3,900 |
14:26:35 | B | 5.71 | +0.05 | 8,100 |
14:25:31 | B | 5.72 | +0.06 | 12,800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 5.73 | 0.07 +1.24% | 4.71 | 823,400 |
10/07/2025 | 5.66 | -0.02 -0.35% | 2.56 | 449,100 |
09/07/2025 | 5.68 | -0.02 -0.35% | 3.81 | 665,800 |
08/07/2025 | 5.7 | 0.1 +1.79% | 3.44 | 601,200 |
07/07/2025 | 5.6 | 0.02 +0.36% | 2.74 | 484,600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)