Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.99 +0.01 (+0.17%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TLD | 132,500 | |
KL MUA chủ động | 39,200 | M |
KL BÁN chủ động | 90,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 3,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 38 60.32% | 25 39.68% | 13 20.63% | 0 0% | 15,300 11.55% | 9,200 6.94% | 6,100 4.6% | 0 0% |
1K-10K | 20 31.75% | 10 15.87% | 9 14.29% | 1 1.59% | 49,700 37.51% | 17,000 12.83% | 29,400 22.19% | 3,300 2.49% |
10K-50K | 5 7.94% | 1 1.59% | 4 6.35% | 0 0% | 67,500 50.94% | 13,000 9.81% | 54,500 41.13% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:24 | B | 5.98 | 0.00 | 14,300 |
14:22:54 | M | 6.01 | +0.03 | 100 |
14:22:10 | M | 6.01 | +0.03 | 200 |
14:27:16 | M | 5.99 | +0.01 | 3,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 5.99 | 0.01 +0.17% | 0.8 | 132,500 |
19/12/2024 | 5.98 | -0.05 -0.83% | 0.55 | 91,700 |
18/12/2024 | 6.03 | 0 0.00% | 0.89 | 148,200 |
17/12/2024 | 6.03 | 0.01 +0.17% | 0.71 | 118,800 |
16/12/2024 | 6.02 | 0.02 +0.33% | 0.6 | 99,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 256,300 | 394,000 | 2,034 | 1,980 |
19/12/24 | 203,500 | 336,800 | 1,321 | 1,811 |
18/12/24 | 373,400 | 417,100 | 1,876 | 1,862 |
17/12/24 | 539,600 | 496,300 | 2,949 | 2,186 |
16/12/24 | 338,200 | 259,100 | 2,891 | 1,891 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)