Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
38.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TIX | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 38 | 0 0.00% | 0 | 0 |
01/04/2025 | 38 | 0 0.00% | 0 | 0 |
31/03/2025 | 38 | 0 0.00% | 0 | 0 |
28/03/2025 | 38 | 0 0.00% | 0 | 0 |
27/03/2025 | 38 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/04/25 | 3,500 | 100 | 583 | 20 |
31/03/25 | 4,000 | 100 | 1,000 | 33 |
28/03/25 | 4,200 | 200 | 1,400 | 100 |
27/03/25 | 7,200 | 200 | 1,200 | 100 |
26/03/25 | 10,800 | 4,900 | 2,700 | 544 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)