Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
KHUYẾN NGHỊ MUA CỔ PHIẾU TIP - CTS
Nguồn: CTS
Ngày phát hành: 30/07/2024
21.60 -0.35 (-1.59%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:20:17 | 21.6 | -0.35 | 100 | M |
14:20:11 | 21.6 | -0.35 | 200 | B |
14:19:32 | 21.6 | -0.35 | 1,800 | M |
14:19:13 | 21.6 | -0.35 | 1,900 | M |
14:17:47 | 21.6 | -0.35 | 100 | M |
14:17:32 | 21.55 | -0.40 | 900 | M |
14:17:19 | 21.55 | -0.40 | 2,000 | M |
14:17:14 | 21.55 | -0.40 | 500 | M |
14:16:59 | 21.55 | -0.40 | 1,000 | M |
14:16:12 | 21.55 | -0.40 | 100 | M |
14:14:20 | 21.55 | -0.40 | 500 | B |
14:13:42 | 21.6 | -0.35 | 100 | M |
14:05:21 | 21.6 | -0.35 | 1,000 | M |
14:04:49 | 21.6 | -0.35 | 100 | B |
13:59:35 | 21.55 | -0.40 | 100 | M |
13:59:15 | 21.5 | -0.45 | 100 | M |
13:59:13 | 21.5 | -0.45 | 500 | M |
13:59:10 | 21.5 | -0.45 | 500 | M |
13:59:08 | 21.5 | -0.45 | 3,000 | M |
13:58:48 | 21.5 | -0.45 | 1,000 | M |
EPS năm 2024 2,676 | P/E 4QGN 6.59 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,331 | KLGD 10 phiên 139,650 | |
EPS pha loãng 3,331 | ROE 4QGN 12.34 | |
ROA 4QGN 10.59 | Giá trị sổ sách 27,532 | |
P/B 0.8 | Beta 1.29 | |
EV/EBIT 25.4 | EV/EBITDA 22.94 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,404 (-23) | Slg niêm yết 65,007,857 | |
Slg lưu hành 65,007,857 | Giá cao nhất 52T 28.85 | |
Slg TDCN 29,253,535 | Giá thấp nhất 52T 21.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 32,503,928 | |
Tỷ lệ % Room NN 17.13 | Room NN còn lại 21,370,146 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 40.5 | 40.7 | 38.4 | 47.5 | 40.4 | 38 | 31.8 | 46.7 |
Giá vốn hàng bán | 17 | 16.7 | 17.3 | 20.3 | 19 | 17.9 | 13.3 | 19.6 |
Lợi nhuận gộp | 23.5 | 24 | 21.1 | 27.2 | 21.4 | 20.1 | 18.5 | 27.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 58 | 58.9 | 54.9 | 57.2 | 52.9 | 52.8 | 58.3 | 58.1 |
Lợi nhuận tài chính | 6.9 | 67.7 | -8.7 | 86.4 | 70.9 | 4 | 2.5 | 9.7 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 1.4 | 0.4 | 1.5 | 15.7 | 1.6 | 0.4 | 1.9 | 3.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 25.1 | 84.7 | 32.8 | 119.3 | 86.8 | 17.4 | 15.6 | 33 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 20.3 | 68 | 28.1 | 104.1 | 69.4 | 14 | 12.9 | 28.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 50.1 | 167.1 | 73.1 | 219 | 171.7 | 40 | 40.5 | 60.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.