Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


50.80 -3.80 (-6.96%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp THG | 68,900 | |
KL MUA chủ động | 16,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATO | 52,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 37 86.05% | 35 81.4% | 0 0% | 2 4.65% | 8,500 12.34% | 8,100 11.76% | 0 0% | 400 0.58% |
1K-10K | 5 11.63% | 5 11.63% | 0 0% | 0 0% | 7,700 11.18% | 7,700 11.18% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 1 2.33% | 0 0% | 0 0% | 1 2.33% | 52,700 76.49% | 0 0% | 0 0% | 52,700 76.49% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 50.8 | -3.80 | 200 |
14:21:18 | M | 50.8 | -3.80 | 500 |
14:07:40 | M | 50.8 | -3.80 | 100 |
14:07:37 | M | 50.8 | -3.80 | 200 |
14:06:46 | M | 50.8 | -3.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
08/04/2025 | 50.8 | -3.8 -6.96% | 3.5 | 68,900 |
04/04/2025 | 54.6 | -4.1 -6.98% | 1.3 | 23,800 |
03/04/2025 | 58.7 | -4.4 -6.97% | 6.34 | 108,000 |
02/04/2025 | 63.1 | 1.3 +2.10% | 2.08 | 33,100 |
01/04/2025 | 61.8 | -1.6 -2.52% | 7.74 | 126,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/04/25 | 68,900 | 143,700 | 5,742 | 1,072 |
04/04/25 | 23,800 | 176,300 | 1,587 | 1,242 |
03/04/25 | 108,000 | 202,800 | 4,320 | 1,166 |
02/04/25 | 35,600 | 35,900 | 208 | 238 |
01/04/25 | 128,400 | 138,900 | 494 | 586 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)