Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.10 -0.20 (-1.50%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 50 | 26.09 | 52.18 | 5 | -1.93 | -38.66 | 4 | -1.92 | -47.92 |
2021 | Cả năm | 77.28 | 42.79 | 55.37 | 0.47 | 0.06 | 11.82 | 0.38 | 0.06 | 14.5 |
2019 | 2 | 61.5 | 0 | 0 | 4.4 | 0 | 0 | 3.52 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |