Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TDS | 3,900 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 2,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 66.67% | 0 0% | 4 66.67% | 0 0% | 1,400 35.9% | 0 0% | 1,400 35.9% | 0 0% |
1K-10K | 2 33.33% | 1 16.67% | 1 16.67% | 0 0% | 2,500 64.1% | 1,000 25.64% | 1,500 38.46% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:56:55 | M | 10.7 | 0.00 | 1,000 |
11:26:00 | B | 10.4 | -0.30 | 100 |
09:58:02 | B | 10.2 | -0.50 | 1,500 |
09:56:53 | B | 10.2 | -0.50 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.7 | 0 0.00% | 0.04 | 3,900 |
19/12/2024 | 10.8 | 0.5 +4.85% | 0.01 | 600 |
18/12/2024 | 10.5 | 0.1 +0.96% | 0.07 | 7,300 |
17/12/2024 | 10.8 | 0 0.00% | 0.04 | 3,500 |
16/12/2024 | 10.8 | -0.2 -1.82% | 0.04 | 3,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 21,800 | 6,000 | 807 | 400 |
19/12/24 | 11,000 | 41,700 | 688 | 2,780 |
18/12/24 | 23,100 | 47,800 | 825 | 2,173 |
17/12/24 | 14,300 | 42,300 | 596 | 3,254 |
16/12/24 | 11,200 | 42,400 | 560 | 2,827 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)