Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.38 +0.15 (+6.73%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TDH | 189,900 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 77,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 110,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 2,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 30 54.55% | 0 0% | 29 52.73% | 1 1.82% | 8,400 4.42% | 0 0% | 8,300 4.37% | 100 0.05% |
1K-10K | 21 38.18% | 0 0% | 19 34.55% | 2 3.64% | 31,300 16.48% | 0 0% | 28,100 14.8% | 3,200 1.69% |
10K-50K | 3 5.45% | 0 0% | 3 5.45% | 0 0% | 40,000 21.06% | 0 0% | 40,000 21.06% | 0 0% |
50K-200K | 1 1.82% | 0 0% | 0 0% | 1 1.82% | 110,200 58.03% | 0 0% | 0 0% | 110,200 58.03% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 2.38 | +0.15 | 2,200 |
14:06:09 | B | 2.38 | +0.15 | 200 |
13:53:43 | B | 2.38 | +0.15 | 2,000 |
13:44:28 | B | 2.38 | +0.15 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 2.38 | 0.15 +6.73% | 0.45 | 189,900 |
19/12/2024 | 2.23 | 0.14 +6.70% | 1 | 455,400 |
18/12/2024 | 2.09 | -0.01 -0.48% | 0.08 | 37,700 |
17/12/2024 | 2.1 | 0.01 +0.48% | 0.13 | 60,000 |
16/12/2024 | 2.09 | -0.03 -1.42% | 0.24 | 117,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,063,000 | 190,300 | 4,289 | 1,962 |
19/12/24 | 2,058,100 | 772,300 | 5,224 | 3,065 |
18/12/24 | 313,800 | 249,400 | 1,585 | 4,454 |
17/12/24 | 325,200 | 174,800 | 2,733 | 1,802 |
16/12/24 | 518,700 | 731,900 | 1,987 | 8,132 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)