Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


41.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TDB | 2,400 | |
KL MUA chủ động | 800 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 100% | 7 77.78% | 0 0% | 2 22.22% | 2,400 100% | 1,800 75% | 0 0% | 600 25% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:38:42 | - | 41.3 | 0.00 | 100 |
14:37:22 | M | 41.4 | +0.10 | 600 |
14:36:38 | - | 41.3 | 0.00 | 200 |
14:59:33 | - | 41.3 | 0.00 | 400 |
14:48:13 | - | 41.3 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/03/2025 | 41.3 | 0 0.00% | 0.1 | 2,400 |
27/03/2025 | 41.9 | 1 +2.44% | 0.03 | 700 |
26/03/2025 | 40.9 | 0.5 +1.24% | 0 | 100 |
25/03/2025 | 40.4 | 0 0.00% | 0.25 | 6,100 |
24/03/2025 | 40.4 | 0 0.00% | 0.42 | 10,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/25 | 10,700 | 25,200 | 446 | 1,260 |
27/03/25 | 15,200 | 28,000 | 844 | 2,000 |
26/03/25 | 9,800 | 18,400 | 653 | 1,673 |
25/03/25 | 17,600 | 28,600 | 838 | 2,383 |
24/03/25 | 17,200 | 31,600 | 717 | 1,975 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)