Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TDB | 300 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 3 100% | 0 0% | 0 0% | 300 100% | 300 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:08:48 | - | 40.6 | 0.00 | 100 |
11:08:06 | M | 40.6 | 0.00 | 100 |
11:07:12 | M | 40.6 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 40.6 | 0 0.00% | 0.01 | 300 |
20/12/2024 | 40.5 | -0.1 -0.25% | 0.23 | 5,600 |
19/12/2024 | 40.6 | -0.4 -0.98% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 41 | 0.2 +0.49% | 0.03 | 700 |
17/12/2024 | 40.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 9,200 | 12,800 | 368 | 512 |
19/12/24 | 7,300 | 11,800 | 664 | 1,967 |
18/12/24 | 4,400 | 13,500 | 440 | 2,250 |
17/12/24 | 3,500 | 12,300 | 875 | 4,100 |
16/12/24 | 4,300 | 12,300 | 717 | 3,075 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)