Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.90 +0.20 (+1.20%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TCT | 900 | |
KL MUA chủ động | 900 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 3 75% | 0 0% | 1 25% | 900 100% | 800 88.89% | 0 0% | 100 11.11% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:39:56 | M | 16.9 | +0.20 | 300 |
13:22:44 | M | 16.9 | +0.20 | 100 |
10:32:44 | M | 16.9 | +0.20 | 400 |
09:15:12 | M | 16.9 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 16.9 | 0.2 +1.20% | 0.02 | 900 |
20/12/2024 | 16.7 | -0.3 -1.76% | 0.01 | 800 |
19/12/2024 | 17 | 0.05 +0.29% | 0.04 | 2,300 |
18/12/2024 | 16.95 | -0.1 -0.59% | 0.01 | 700 |
17/12/2024 | 17.05 | 0.25 +1.49% | 0.02 | 900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 21,500 | 11,100 | 632 | 505 |
19/12/24 | 24,800 | 12,100 | 886 | 504 |
18/12/24 | 19,600 | 7,500 | 377 | 357 |
17/12/24 | 22,800 | 12,700 | 585 | 508 |
16/12/24 | 30,600 | 19,500 | 528 | 813 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)