Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.00 +0.45 (+3.59%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TCO | 245,500 | |
KL MUA chủ động | 154,400 | M |
KL BÁN chủ động | 87,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 800 | |
KL Khớp phiên ATC | 3,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 87 47.8% | 43 23.63% | 43 23.63% | 1 0.55% | 31,700 12.91% | 15,600 6.35% | 15,300 6.23% | 800 0.33% |
1K-10K | 95 52.2% | 70 38.46% | 24 13.19% | 1 0.55% | 213,800 87.09% | 138,800 56.54% | 72,000 29.33% | 3,000 1.22% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:47 | B | 12.8 | +0.25 | 8,000 |
14:22:24 | B | 12.8 | +0.25 | 1,000 |
14:29:58 | M | 12.85 | +0.30 | 200 |
14:26:14 | B | 12.8 | +0.25 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 13 | 0.45 +3.59% | 3.18 | 245,500 |
19/12/2024 | 12.55 | -0.05 -0.40% | 3.78 | 302,800 |
18/12/2024 | 12.6 | -0.55 -4.18% | 2.37 | 186,000 |
17/12/2024 | 13.15 | -0.25 -1.87% | 3.9 | 292,900 |
16/12/2024 | 13.4 | 0.5 +3.88% | 7.48 | 551,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 250,300 | 277,100 | 1,084 | 820 |
19/12/24 | 664,600 | 541,400 | 1,613 | 2,495 |
18/12/24 | 462,100 | 465,800 | 1,294 | 1,893 |
17/12/24 | 430,500 | 654,700 | 1,255 | 2,204 |
16/12/24 | 798,600 | 1,066,000 | 1,775 | 3,003 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)