Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


39.15 -0.15 (-0.38%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TBC | 3,600 | |
KL MUA chủ động | 600 | M |
KL BÁN chủ động | 3,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 600 16.67% | 600 16.67% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 3,000 83.33% | 0 0% | 3,000 83.33% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:01:11 | B | 39.15 | -0.15 | 2,500 |
11:01:11 | B | 39.2 | -0.10 | 500 |
09:59:37 | M | 39.95 | +0.65 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
01/04/2025 | 39.15 | -0.15 -0.38% | 0.14 | 3,600 |
31/03/2025 | 39.3 | -0.7 -1.75% | 0.02 | 500 |
28/03/2025 | 40 | 0 0.00% | 0 | 0 |
27/03/2025 | 40 | 1.25 +3.23% | 0.15 | 3,900 |
26/03/2025 | 38.75 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 2,900 | 4,300 | 112 | 269 |
28/03/25 | 3,000 | 3,600 | 150 | 720 |
27/03/25 | 5,300 | 9,400 | 331 | 723 |
26/03/25 | 2,200 | 1,400 | 367 | 280 |
25/03/25 | 1,700 | 2,700 | 77 | 338 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)