Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
41.65 -0.05 (-0.12%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TBC | 200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:47:09 | M | 41.65 | -0.05 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
08/01/2025 | 41.65 | -0.05 -0.12% | 0.01 | 200 |
07/01/2025 | 41.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
06/01/2025 | 41.7 | -0.3 -0.71% | 0 | 100 |
03/01/2025 | 42 | 0 0.00% | 0 | 0 |
02/01/2025 | 42 | 0 0.00% | 0.01 | 300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/01/25 | 500 | 4,000 | 63 | 267 |
07/01/25 | 300 | 3,900 | 75 | 433 |
06/01/25 | 2,500 | 3,200 | 357 | 246 |
03/01/25 | 2,600 | 5,300 | 520 | 589 |
02/01/25 | 2,600 | 4,800 | 289 | 400 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)