Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
43.85 +2.10 (+5.03%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SZL | 34,100 | |
KL MUA chủ động | 28,700 | M |
KL BÁN chủ động | 4,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 30 71.43% | 17 40.48% | 12 28.57% | 1 2.38% | 8,100 23.75% | 4,700 13.78% | 2,800 8.21% | 600 1.76% |
1K-10K | 12 28.57% | 11 26.19% | 1 2.38% | 0 0% | 26,000 76.25% | 24,000 70.38% | 2,000 5.87% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 43.85 | +2.10 | 600 |
13:57:10 | M | 43 | +1.25 | 200 |
14:11:42 | M | 43.9 | +2.15 | 500 |
13:59:00 | M | 43.5 | +1.75 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 43.85 | 2.1 +5.03% | 1.45 | 34,100 |
19/12/2024 | 41.75 | -0.25 -0.60% | 0.12 | 3,000 |
18/12/2024 | 42 | 0.35 +0.84% | 0.17 | 4,100 |
17/12/2024 | 41.65 | 0.1 +0.24% | 0.26 | 6,200 |
16/12/2024 | 41.55 | 0.05 +0.12% | 0.15 | 3,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 69,900 | 52,800 | 908 | 812 |
19/12/24 | 21,500 | 13,400 | 741 | 638 |
18/12/24 | 21,200 | 26,300 | 684 | 1,879 |
17/12/24 | 29,300 | 21,700 | 681 | 804 |
16/12/24 | 19,000 | 21,200 | 731 | 785 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)