Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
28.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SWC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 28 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 28.1 | 0 0.00% | 1 | 35,700 |
19/12/2024 | 28.1 | 0 0.00% | 0.02 | 600 |
18/12/2024 | 28.2 | -0.1 -0.35% | 0.11 | 3,800 |
17/12/2024 | 28.3 | 0.1 +0.35% | 0.07 | 2,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 45,200 | 44,100 | 853 | 1,521 |
19/12/24 | 4,900 | 10,300 | 445 | 858 |
18/12/24 | 13,700 | 12,700 | 571 | 668 |
17/12/24 | 5,900 | 17,600 | 656 | 800 |
16/12/24 | 18,700 | 22,700 | 813 | 783 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)