Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.50 +0.25 (+2.04%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SVT | 45,300 | |
KL MUA chủ động | 38,900 | M |
KL BÁN chủ động | 6,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 19 61.29% | 17 54.84% | 2 6.45% | 0 0% | 5,800 12.8% | 5,200 11.48% | 600 1.32% | 0 0% |
1K-10K | 11 35.48% | 9 29.03% | 2 6.45% | 0 0% | 27,500 60.71% | 21,700 47.9% | 5,800 12.8% | 0 0% |
10K-50K | 1 3.23% | 1 3.23% | 0 0% | 0 0% | 12,000 26.49% | 12,000 26.49% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:57:04 | M | 12.4 | +0.15 | 300 |
14:00:45 | M | 12.7 | +0.45 | 1,200 |
14:00:45 | M | 12.5 | +0.25 | 800 |
14:00:38 | M | 12.5 | +0.25 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 12.5 | 0.25 +2.04% | 0.57 | 45,300 |
19/12/2024 | 12.25 | 0.75 +6.52% | 0.69 | 57,000 |
18/12/2024 | 11.5 | 0 0.00% | 0 | 300 |
17/12/2024 | 11.5 | 0.1 +0.88% | 0.04 | 3,700 |
16/12/2024 | 11.4 | -0.15 -1.30% | 0.01 | 500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 82,500 | 146,300 | 1,793 | 1,644 |
19/12/24 | 90,100 | 80,500 | 819 | 1,298 |
18/12/24 | 13,400 | 7,100 | 744 | 546 |
17/12/24 | 22,200 | 10,100 | 888 | 388 |
16/12/24 | 4,900 | 8,800 | 350 | 400 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)