Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.70 -0.05 (-0.47%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp SVT | 2,400 | |
| KL MUA chủ động | 1,200 | M |
| KL BÁN chủ động | 1,200 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 100% | 4 57.14% | 3 42.86% | 0 0% | 2,400 100% | 1,200 50% | 1,200 50% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
13:44:26 | M | 10.7 | -0.05 | 700 |
13:42:16 | B | 10.7 | -0.05 | 300 |
13:30:03 | M | 10.8 | +0.05 | 200 |
13:29:33 | M | 10.7 | -0.05 | 100 |
13:26:26 | B | 10.7 | -0.05 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2025 | 10.7 | -0.05 -0.47% | 0.03 | 2,400 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 10.75 | 0 0.00% | 0.01 | 1,200 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 10.75 | -0.1 -0.92% | 0.08 | 7,200 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 10.85 | 0.1 +0.93% | 0.02 | 2,200 | 0 | 0 |
03/11/2025 | 10.75 | 0.05 +0.47% | 0.1 | 9,700 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)