Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


3.14 -0.03 (-0.95%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SVD | 102,400 | |
KL MUA chủ động | 76,100 | M |
KL BÁN chủ động | 1,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 24,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 69.23% | 6 46.15% | 3 23.08% | 0 0% | 2,500 2.44% | 1,900 1.86% | 600 0.59% | 0 0% |
1K-10K | 1 7.69% | 0 0% | 1 7.69% | 0 0% | 1,200 1.17% | 0 0% | 1,200 1.17% | 0 0% |
10K-50K | 2 15.38% | 1 7.69% | 0 0% | 1 7.69% | 34,500 33.69% | 10,000 9.77% | 0 0% | 24,500 23.93% |
50K-200K | 1 7.69% | 1 7.69% | 0 0% | 0 0% | 64,200 62.7% | 64,200 62.7% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:05 | - | 3.14 | -0.03 | 24,500 |
14:02:41 | M | 3.14 | -0.03 | 64,200 |
13:43:22 | M | 3.17 | 0.00 | 300 |
13:35:59 | B | 3.13 | -0.04 | 300 |
13:11:25 | M | 3.16 | -0.01 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 3.14 | -0.03 -0.95% | 0.32 | 102,400 |
28/04/2025 | 3.17 | 0.06 +1.93% | 0.08 | 23,700 |
25/04/2025 | 3.11 | -0.06 -1.89% | 0.04 | 13,700 |
24/04/2025 | 3.17 | 0.01 +0.32% | 0.12 | 36,500 |
23/04/2025 | 3.16 | 0.04 +1.28% | 0.03 | 10,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 113,900 | 111,800 | 3,164 | 4,472 |
28/04/25 | 29,000 | 26,400 | 644 | 910 |
25/04/25 | 29,100 | 25,700 | 1,119 | 734 |
24/04/25 | 39,400 | 38,200 | 1,094 | 910 |
23/04/25 | 17,200 | 10,900 | 478 | 495 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)