Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.30 +0.02 (+0.61%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SVD | 30,900 | |
KL MUA chủ động | 7,100 | M |
KL BÁN chủ động | 23,500 | B |
KL Khớp phiên ATC | 300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:18:38 | B | 3.28 | 0.00 | 100 |
14:45:08 | - | 3.3 | +0.02 | 300 |
14:12:04 | M | 3.34 | +0.06 | 1,000 |
14:12:04 | M | 3.33 | +0.05 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 3.3 | 0.02 +0.61% | 0.1 | 30,900 |
19/12/2024 | 3.28 | -0.09 -2.67% | 0.66 | 198,900 |
18/12/2024 | 3.37 | 0.05 +1.51% | 0.26 | 79,100 |
17/12/2024 | 3.32 | -0.01 -0.30% | 0.13 | 40,900 |
16/12/2024 | 3.33 | -0.12 -3.48% | 0.51 | 148,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 126,500 | 90,400 | 2,480 | 1,845 |
19/12/24 | 453,800 | 318,700 | 4,880 | 4,086 |
18/12/24 | 229,900 | 261,200 | 2,583 | 3,185 |
17/12/24 | 229,900 | 153,000 | 2,673 | 2,550 |
16/12/24 | 297,900 | 328,100 | 2,546 | 3,490 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)