Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


1.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SSN | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:08 | M | 1.7 | 0.00 | 200 |
14:10:29 | M | 1.7 | 0.00 | 400 |
10:39:52 | - | 1.7 | 0.00 | 300 |
09:56:32 | M | 1.7 | 0.00 | 1,900 |
09:12:57 | M | 1.9 | +0.20 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 1.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
01/04/2025 | 1.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
31/03/2025 | 1.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
28/03/2025 | 1.7 | -0.1 -5.56% | 0.01 | 3,300 |
27/03/2025 | 1.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/04/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
31/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
28/03/25 | 12,400 | 42,600 | 954 | 1,578 |
27/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
26/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)