Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SPI | 161,700 | |
KL MUA chủ động | 7,300 | M |
KL BÁN chủ động | 104,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 29,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 20,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 18 48.65% | 9 24.32% | 9 24.32% | 0 0% | 3,500 2.16% | 1,300 0.8% | 2,200 1.36% | 0 0% |
1K-10K | 13 35.14% | 3 8.11% | 10 27.03% | 0 0% | 28,600 17.69% | 6,000 3.71% | 22,600 13.98% | 0 0% |
10K-50K | 6 16.22% | 0 0% | 4 10.81% | 2 5.41% | 129,600 80.15% | 0 0% | 80,000 49.47% | 49,600 30.67% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:17 | M | 1.7 | 0.00 | 100 |
14:45:01 | - | 1.7 | 0.00 | 29,600 |
13:56:07 | B | 1.6 | -0.10 | 20,000 |
13:56:00 | B | 1.6 | -0.10 | 20,000 |
14:20:31 | B | 1.6 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/01/2025 | 1.7 | 0 0.00% | 0.26 | 161,700 |
02/01/2025 | 1.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
31/12/2024 | 1.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
30/12/2024 | 1.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
27/12/2024 | 1.7 | -0.1 -5.56% | 0.71 | 414,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/01/25 | 200,500 | 332,000 | 2,089 | 4,955 |
02/01/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
31/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
30/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
27/12/24 | 424,100 | 579,500 | 3,189 | 6,231 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)