Tìm mã CK, công ty, tin tức


12.10 0.00 (0.00%)
# | Q4/24 | % Q4/23 | Q3/24 | % Q3/23 | Q2/24 | % Q2/23 | Q1/24 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 483.7 | N/A | 303.6 | N/A | 301.3 | N/A | 325 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 483.7 | N/A | 303.6 | N/A | 301.3 | N/A | 325 |
Giá vốn hàng bán | 446.1 | N/A | 277.7 | N/A | 273.6 | N/A | 299 |
Lợi nhuận gộp | 37.6 | N/A | 25.9 | N/A | 27.7 | N/A | 26 |
Thu nhập tài chính | 6.6 | N/A | 2.9 | N/A | 4.3 | N/A | 5.6 |
Chi phí tài chính | 12.1 | N/A | 9.9 | N/A | 8.2 | N/A | 9.9 |
Chi phí tiền lãi | 10.6 | N/A | 7.9 | N/A | 7.7 | N/A | 8.2 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 16.3 | N/A | 12 | N/A | 12.3 | N/A | 12.9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10.7 | N/A | 6.2 | N/A | 7.9 | N/A | 4.4 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 5.1 | N/A | 0.6 | N/A | 3.6 | N/A | 4.3 |
Thu nhập khác | 0.4 | N/A | 0.5 | N/A | 0 | N/A | 0.2 |
Chi phí khác | -0.1 | N/A | -0.2 | N/A | -0 | N/A | -0.1 |
Thu nhập khác, ròng | 0.3 | N/A | 0.3 | N/A | -0 | N/A | 0.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 5.4 | N/A | 1 | N/A | 3.6 | N/A | 4.4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.3 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.3 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 5 | N/A | 1 | N/A | 3.6 | N/A | 4.4 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 5 | N/A | 1 | N/A | 3.6 | N/A | 4.4 |
EPS Quý | 379 | N/A | 74 | N/A | 272 | N/A | 333 |