Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


26.70 +0.10 (+0.38%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SKH | 1,100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 100 9.09% | 100 9.09% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 1,000 90.91% | 0 0% | 1,000 90.91% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:02:44 | - | 26.7 | +0.10 | 100 |
09:02:08 | - | 26.5 | -0.10 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/03/2025 | 26.7 | 0.1 +0.38% | 0.03 | 1,100 |
21/03/2025 | 26.6 | 0.2 +0.76% | 0 | 100 |
20/03/2025 | 26.8 | 0.5 +1.90% | 0.02 | 800 |
19/03/2025 | 26.2 | -0.6 -2.24% | 0.04 | 1,600 |
18/03/2025 | 26.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 11,700 | 9,300 | 1,064 | 423 |
20/03/25 | 17,100 | 15,700 | 1,069 | 748 |
19/03/25 | 16,600 | 15,000 | 1,383 | 600 |
18/03/25 | 16,000 | 14,200 | 1,778 | 617 |
17/03/25 | 19,400 | 11,800 | 1,617 | 590 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)