Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SKH | 4,000 | |
KL MUA chủ động | 4,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 500 12.5% | 500 12.5% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 3,500 87.5% | 3,500 87.5% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:52:01 | M | 26.5 | 0.00 | 3,500 |
09:00:11 | M | 26 | -0.50 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 26.5 | 0 0.00% | 0.11 | 4,000 |
20/12/2024 | 26.4 | -0.1 -0.38% | 0.13 | 4,900 |
19/12/2024 | 26.5 | 0.1 +0.38% | 0.09 | 3,300 |
18/12/2024 | 26.5 | 0 0.00% | 0.05 | 1,900 |
17/12/2024 | 26.5 | 0 0.00% | 0.31 | 11,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 36,000 | 23,300 | 1,500 | 1,059 |
19/12/24 | 31,600 | 17,700 | 1,436 | 932 |
18/12/24 | 23,700 | 16,300 | 1,247 | 906 |
17/12/24 | 35,300 | 27,000 | 1,307 | 931 |
16/12/24 | 46,800 | 27,600 | 1,560 | 1,255 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)