Tìm mã CK, công ty, tin tức
37.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
| Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | Cả năm | 220 | 222.38 | 101.08 | 31.25 | 25.65 | 82.09 | 25 | 24.64 | 98.55 |
2023 | Cả năm | 250 | 211.5 | 84.6 | 31.25 | 22.12 | 70.79 | 25 | 21.17 | 84.69 |
2022 | Cả năm | 260 | 209.32 | 80.51 | 43.75 | 13.04 | 29.81 | 35 | 12.09 | 34.54 |
2021 | Cả năm | 250 | 175.27 | 70.11 | 37.5 | 32.98 | 87.94 | 30 | 29.25 | 97.5 |
2020 | Cả năm | 200 | 181.96 | 90.98 | 37.5 | 28.78 | 76.74 | 30 | 26.25 | 87.51 |
2019 | 2 | 230 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||