Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


35.60 +0.20 (+0.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SHP | 27,000 | |
KL MUA chủ động | 5,200 | M |
KL BÁN chủ động | 20,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 47.62% | 6 28.57% | 4 19.05% | 0 0% | 3,400 12.59% | 1,800 6.67% | 1,600 5.93% | 0 0% |
1K-10K | 11 52.38% | 3 14.29% | 8 38.1% | 0 0% | 23,600 87.41% | 3,400 12.59% | 20,200 74.81% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:16:11 | B | 35.6 | +0.20 | 2,000 |
14:15:11 | M | 35.7 | +0.30 | 200 |
14:14:20 | M | 35.65 | +0.25 | 500 |
13:53:24 | B | 35.4 | 0.00 | 3,000 |
13:52:04 | B | 35.4 | 0.00 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
10:22:23 | SHP | 32.95 | 100,000 | 3,295,000,000 | 3,295,000,000 |
10:22:23 | SHP | 32.95 | 50,000 | 1,647,500,000 | 4,942,500,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 35.6 | 0.2 +0.56% | 0.96 | 27,000 |
28/04/2025 | 35.4 | -0.1 -0.28% | 1.11 | 31,400 |
25/04/2025 | 35.5 | -0.1 -0.28% | 0.38 | 10,900 |
24/04/2025 | 35.6 | 0 0.00% | 0.13 | 3,500 |
23/04/2025 | 35.6 | 0.35 +0.99% | 0.15 | 4,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 33,400 | 36,900 | 522 | 946 |
28/04/25 | 33,100 | 55,000 | 919 | 1,341 |
25/04/25 | 11,900 | 28,400 | 168 | 1,235 |
24/04/25 | 5,600 | 6,200 | 295 | 194 |
23/04/25 | 8,600 | 19,300 | 239 | 839 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)