Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.30 -0.05 (-0.15%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SHP | 3,900 | |
KL MUA chủ động | 1,900 | M |
KL BÁN chủ động | 2,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 87.5% | 2 25% | 5 62.5% | 0 0% | 2,800 71.79% | 800 20.51% | 2,000 51.28% | 0 0% |
1K-10K | 1 12.5% | 1 12.5% | 0 0% | 0 0% | 1,100 28.21% | 1,100 28.21% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:24:32 | M | 34.3 | -0.05 | 200 |
14:06:07 | M | 34.25 | -0.10 | 300 |
14:06:07 | M | 34.2 | -0.15 | 300 |
13:41:11 | B | 34.25 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 34.3 | -0.05 -0.15% | 0.13 | 3,900 |
19/12/2024 | 34.35 | -0.1 -0.29% | 0.49 | 14,300 |
18/12/2024 | 34.45 | 0.05 +0.15% | 0.06 | 1,800 |
17/12/2024 | 34.4 | 0.4 +1.18% | 0.16 | 4,700 |
16/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0.04 | 1,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 15,000 | 57,600 | 254 | 1,694 |
19/12/24 | 32,800 | 73,300 | 643 | 2,365 |
18/12/24 | 5,100 | 22,400 | 189 | 974 |
17/12/24 | 14,100 | 36,500 | 288 | 1,825 |
16/12/24 | 8,300 | 22,100 | 198 | 1,473 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)