Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.40 -0.60 (-8.57%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SHN | 400 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 2 66.67% | 0 0% | 1 33.33% | 400 100% | 200 50% | 0 0% | 200 50% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:37:46 | M | 6.4 | -0.60 | 100 |
13:31:33 | - | 6.3 | -0.70 | 200 |
09:00:03 | B | 7.7 | +0.70 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/01/2025 | 6.4 | -0.6 -8.57% | 0 | 400 |
20/01/2025 | 7 | 0.6 +9.37% | 0 | 100 |
17/01/2025 | 6.4 | 0 0.00% | 0.01 | 1,700 |
16/01/2025 | 6.4 | 0.1 +1.59% | 0.01 | 1,000 |
15/01/2025 | 6.3 | 0 0.00% | 0.04 | 6,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/01/25 | 400 | 33,400 | 133 | 835 |
20/01/25 | 2,300 | 15,400 | 209 | 550 |
17/01/25 | 5,400 | 4,700 | 338 | 224 |
16/01/25 | 4,800 | 6,900 | 300 | 300 |
15/01/25 | 9,100 | 12,400 | 569 | 590 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)