Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SHE | 2,800 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 2,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 83.33% | 1 16.67% | 3 50% | 1 16.67% | 1,200 42.86% | 100 3.57% | 1,000 35.71% | 100 3.57% |
1K-10K | 1 16.67% | 0 0% | 1 16.67% | 0 0% | 1,600 57.14% | 0 0% | 1,600 57.14% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 9 | 0.00 | 100 |
14:01:54 | B | 9 | 0.00 | 600 |
13:20:18 | B | 9 | 0.00 | 1,600 |
13:18:55 | B | 9 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 9 | 0 0.00% | 0.03 | 2,800 |
20/12/2024 | 9 | 0.1 +1.12% | 0 | 400 |
19/12/2024 | 8.9 | 0.1 +1.14% | 0.03 | 3,400 |
18/12/2024 | 8.8 | -0.3 -3.30% | 0.02 | 2,400 |
17/12/2024 | 9.1 | 0 0.00% | 0.04 | 4,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 12,200 | 33,500 | 813 | 1,288 |
20/12/24 | 19,400 | 5,000 | 1,386 | 313 |
19/12/24 | 37,800 | 14,900 | 1,112 | 497 |
18/12/24 | 11,300 | 13,700 | 595 | 527 |
17/12/24 | 11,600 | 10,100 | 483 | 421 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)