Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 99.72 | 84.79 | 85.03 | 5.2 | 5.86 | 112.63 | 4.16 | 4.56 | 109.5 |
2021 | Cả năm | 108.53 | 93.44 | 86.09 | 8.61 | 4.4 | 51.14 | 6.89 | 3.76 | 54.59 |
2020 | Cả năm | 114.04 | 93.2 | 81.73 | 7.38 | 10.2 | 138.24 | 5.9 | 8.74 | 148.03 |
2019 | 2 | 118.33 | 0 | 0 | 7.2 | 0 | 0 | 5.76 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |