Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.80 +0.05 (+0.30%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SGT | 16,100 | |
KL MUA chủ động | 7,300 | M |
KL BÁN chủ động | 5,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 3,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 13 61.9% | 10 47.62% | 3 14.29% | 0 0% | 3,500 21.74% | 2,100 13.04% | 1,400 8.7% | 0 0% |
1K-10K | 8 38.1% | 3 14.29% | 4 19.05% | 1 4.76% | 12,600 78.26% | 5,200 32.3% | 4,400 27.33% | 3,000 18.63% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:15:38 | M | 16.8 | +0.05 | 100 |
11:15:38 | M | 16.75 | 0.00 | 2,900 |
11:11:36 | M | 16.7 | -0.05 | 500 |
11:08:19 | M | 16.7 | -0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 16.8 | 0.05 +0.30% | 0.26 | 16,100 |
20/12/2024 | 16.75 | -0.2 -1.18% | 2.33 | 141,400 |
19/12/2024 | 16.95 | 0.15 +0.89% | 1.92 | 114,500 |
18/12/2024 | 16.8 | 0.6 +3.70% | 4.28 | 253,800 |
17/12/2024 | 16.2 | 1.05 +6.93% | 4.19 | 263,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 361,400 | 443,300 | 1,525 | 2,396 |
19/12/24 | 250,500 | 305,200 | 1,193 | 1,460 |
18/12/24 | 396,700 | 423,700 | 1,681 | 2,027 |
17/12/24 | 498,200 | 292,400 | 1,894 | 1,170 |
16/12/24 | 79,700 | 115,200 | 1,449 | 1,986 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)