Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
37.90 +0.40 (+1.07%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SGR | 245,200 | |
KL MUA chủ động | 186,200 | M |
KL BÁN chủ động | 53,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 5,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 47 69.12% | 20 29.41% | 27 39.71% | 0 0% | 15,400 6.28% | 6,100 2.49% | 9,300 3.79% | 0 0% |
1K-10K | 18 26.47% | 4 5.88% | 13 19.12% | 1 1.47% | 35,800 14.6% | 6,100 2.49% | 23,800 9.71% | 5,900 2.41% |
10K-50K | 2 2.94% | 0 0% | 2 2.94% | 0 0% | 20,000 8.16% | 0 0% | 20,000 8.16% | 0 0% |
50K-200K | 1 1.47% | 1 1.47% | 0 0% | 0 0% | 174,000 70.96% | 174,000 70.96% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:39 | M | 37.9 | +0.40 | 100 |
14:14:31 | M | 38 | +0.50 | 700 |
14:45:08 | - | 37.9 | +0.40 | 5,900 |
14:24:03 | M | 38 | +0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 37.9 | 0.4 +1.07% | 9.19 | 245,200 |
19/12/2024 | 37.5 | -1.5 -3.85% | 5.08 | 134,600 |
18/12/2024 | 39 | -1.4 -3.47% | 10.55 | 266,600 |
17/12/2024 | 40.4 | -0.1 -0.25% | 2.05 | 51,000 |
16/12/2024 | 40.5 | 0.5 +1.25% | 8.73 | 215,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 338,600 | 314,500 | 1,240 | 2,621 |
19/12/24 | 289,800 | 371,900 | 819 | 1,470 |
18/12/24 | 314,000 | 517,000 | 1,562 | 2,238 |
17/12/24 | 121,000 | 165,800 | 747 | 873 |
16/12/24 | 300,200 | 347,800 | 1,659 | 1,880 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)