Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
39.00 +0.10 (+0.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SGR | 106,900 | |
KL MUA chủ động | 67,600 | M |
KL BÁN chủ động | 26,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 200 | |
KL Khớp phiên ATC | 12,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 26 52% | 8 16% | 17 34% | 1 2% | 8,300 7.76% | 2,000 1.87% | 6,100 5.71% | 200 0.19% |
1K-10K | 19 38% | 12 24% | 7 14% | 0 0% | 42,700 39.94% | 32,600 30.5% | 10,100 9.45% | 0 0% |
10K-50K | 5 10% | 3 6% | 1 2% | 1 2% | 55,900 52.29% | 33,000 30.87% | 10,000 9.35% | 12,900 12.07% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:24 | M | 39 | +0.10 | 100 |
14:28:24 | M | 38.9 | 0.00 | 5,800 |
14:45:04 | - | 39 | +0.10 | 12,900 |
14:17:45 | B | 38.9 | 0.00 | 3,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 39 | 0.1 +0.26% | 4.12 | 106,900 |
05/12/2024 | 38.9 | 0.5 +1.30% | 5.37 | 140,100 |
04/12/2024 | 38.4 | 1.2 +3.23% | 6.88 | 182,500 |
03/12/2024 | 37.2 | 0 0.00% | 3.69 | 99,300 |
02/12/2024 | 37.2 | -1 -2.62% | 4.3 | 114,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 108,800 | 122,900 | 1,343 | 1,138 |
05/12/24 | 213,100 | 262,100 | 1,567 | 1,618 |
04/12/24 | 308,700 | 364,700 | 1,470 | 1,635 |
03/12/24 | 187,800 | 174,600 | 1,789 | 1,480 |
02/12/24 | 170,000 | 309,300 | 794 | 1,524 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)