Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


31.25 +0.05 (+0.16%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SGR | 444,300 | |
KL MUA chủ động | 195,700 | M |
KL BÁN chủ động | 248,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 71 39.66% | 30 16.76% | 40 22.35% | 1 0.56% | 26,400 6.03% | 13,300 3.04% | 12,900 2.95% | 200 0.05% |
1K-10K | 100 55.87% | 48 26.82% | 51 28.49% | 1 0.56% | 227,400 51.93% | 83,000 18.95% | 142,100 32.45% | 2,300 0.53% |
10K-50K | 7 3.91% | 1 0.56% | 5 2.79% | 1 0.56% | 134,100 30.62% | 48,200 11.01% | 74,200 16.94% | 11,700 2.67% |
50K-200K | 1 0.56% | 1 0.56% | 0 0% | 0 0% | 50,000 11.42% | 50,000 11.42% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 31.25 | +0.05 | 11,700 |
14:27:51 | M | 31.2 | 0.00 | 100 |
14:27:47 | B | 31.2 | 0.00 | 4,300 |
14:27:47 | B | 31.25 | +0.05 | 100 |
14:23:04 | B | 31.2 | 0.00 | 8,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
09/07/2025 | 31.25 | 0.05 +0.16% | 13.85 | 444,300 |
08/07/2025 | 31.2 | 0.4 +1.30% | 24.52 | 790,200 |
07/07/2025 | 30.8 | 0.6 +1.99% | 24.14 | 796,400 |
04/07/2025 | 30.2 | 0.45 +1.51% | 13.41 | 444,800 |
03/07/2025 | 29.75 | 0.15 +0.51% | 50.16 | 1,696,900 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)