Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
83.00 -0.10 (-0.12%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SGN | 10,900 | |
KL MUA chủ động | 7,200 | M |
KL BÁN chủ động | 3,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 16 80% | 4 20% | 11 55% | 1 5% | 4,500 41.28% | 800 7.34% | 3,600 33.03% | 100 0.92% |
1K-10K | 4 20% | 4 20% | 0 0% | 0 0% | 6,400 58.72% | 6,400 58.72% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:52 | M | 83.2 | +0.10 | 100 |
14:26:10 | M | 83.2 | +0.10 | 2,400 |
14:21:27 | M | 83.2 | +0.10 | 1,000 |
14:21:14 | M | 83.2 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 83 | -0.1 -0.12% | 0.91 | 10,900 |
19/12/2024 | 83.1 | 0.1 +0.12% | 1.44 | 17,300 |
18/12/2024 | 83 | 0.7 +0.85% | 0.52 | 6,300 |
17/12/2024 | 82.3 | 0.2 +0.24% | 2.1 | 25,500 |
16/12/2024 | 82.1 | 0.8 +0.98% | 0.78 | 9,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 42,400 | 23,200 | 1,116 | 494 |
19/12/24 | 29,700 | 30,100 | 495 | 557 |
18/12/24 | 29,300 | 22,200 | 837 | 419 |
17/12/24 | 53,000 | 47,100 | 768 | 942 |
16/12/24 | 22,400 | 32,800 | 277 | 449 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)