Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


27.40 +0.40 (+1.48%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SFI | 5,200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 5,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 300 5.77% | 200 3.85% | 100 1.92% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 4,900 94.23% | 0 0% | 4,900 94.23% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:13:01 | B | 27.4 | +0.40 | 100 |
11:15:50 | M | 27.5 | +0.50 | 200 |
09:36:36 | B | 27 | 0.00 | 4,900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 27.4 | 0.4 +1.48% | 0.14 | 5,200 |
28/04/2025 | 27 | 0 0.00% | 0.13 | 4,900 |
25/04/2025 | 27 | 0 0.00% | 0.24 | 9,000 |
24/04/2025 | 27 | 0.4 +1.50% | 0.42 | 15,600 |
23/04/2025 | 26.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 6,200 | 6,700 | 413 | 670 |
28/04/25 | 11,700 | 6,400 | 780 | 914 |
25/04/25 | 17,700 | 17,200 | 681 | 614 |
24/04/25 | 20,100 | 17,600 | 914 | 838 |
23/04/25 | 3,400 | 800 | 425 | 133 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)