Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
30.05 -0.15 (-0.50%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SFI | 12,800 | |
KL MUA chủ động | 6,100 | M |
KL BÁN chủ động | 4,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 75% | 6 50% | 2 16.67% | 1 8.33% | 2,700 21.09% | 1,600 12.5% | 1,000 7.81% | 100 0.78% |
1K-10K | 3 25% | 1 8.33% | 1 8.33% | 1 8.33% | 10,100 78.91% | 4,400 34.38% | 3,000 23.44% | 2,700 21.09% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:06:10 | B | 30.05 | -0.15 | 600 |
14:06:10 | B | 30.1 | -0.10 | 100 |
14:06:10 | B | 30.15 | -0.05 | 100 |
10:27:41 | M | 30.05 | -0.15 | 4,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 30.05 | -0.15 -0.50% | 0.38 | 12,800 |
20/12/2024 | 30.2 | -0.95 -3.05% | 0.01 | 300 |
19/12/2024 | 31.15 | -0.35 -1.11% | 0.1 | 3,200 |
18/12/2024 | 31.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 31.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 19,500 | 29,700 | 609 | 1,238 |
20/12/24 | 8,500 | 31,700 | 340 | 1,132 |
19/12/24 | 14,000 | 30,900 | 438 | 909 |
18/12/24 | 8,500 | 12,700 | 472 | 385 |
17/12/24 | 5,800 | 10,200 | 363 | 340 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)