Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


4.50 -0.10 (-2.17%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SDA | 35,900 | |
KL MUA chủ động | 1,300 | M |
KL BÁN chủ động | 34,500 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 20 68.97% | 4 13.79% | 15 51.72% | 1 3.45% | 7,600 21.17% | 900 2.51% | 6,600 18.38% | 100 0.28% |
1K-10K | 9 31.03% | 0 0% | 9 31.03% | 0 0% | 28,300 78.83% | 0 0% | 28,300 78.83% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 4.5 | -0.10 | 100 |
14:27:40 | B | 4.4 | -0.20 | 4,600 |
14:27:25 | B | 4.4 | -0.20 | 9,700 |
14:05:06 | B | 4.4 | -0.20 | 1,000 |
14:02:24 | B | 4.4 | -0.20 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 4.5 | -0.1 -2.17% | 0.16 | 35,900 |
28/04/2025 | 4.6 | 0 0.00% | 0.38 | 84,500 |
25/04/2025 | 4.6 | 0 0.00% | 0.3 | 66,400 |
24/04/2025 | 4.6 | 0.1 +2.22% | 0.13 | 29,200 |
23/04/2025 | 4.5 | 0.1 +2.27% | 0.41 | 90,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 142,500 | 158,800 | 2,159 | 2,603 |
28/04/25 | 235,600 | 248,200 | 2,031 | 3,546 |
25/04/25 | 142,200 | 253,800 | 2,031 | 3,339 |
24/04/25 | 107,200 | 167,100 | 1,392 | 2,494 |
23/04/25 | 248,200 | 197,100 | 1,622 | 2,857 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)