Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.10 +0.10 (+3.33%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SD6 | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:16:54 | M | 3.1 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 3.1 | 0.1 +3.33% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 3.1 | 0 0.00% | 0.01 | 2,100 |
18/12/2024 | 3.1 | 0.1 +3.33% | 0 | 400 |
17/12/2024 | 3.1 | 0.1 +3.33% | 0 | 1,200 |
16/12/2024 | 3.1 | 0.1 +3.33% | 0.02 | 5,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 20,100 | 32,100 | 1,675 | 1,783 |
19/12/24 | 15,700 | 28,700 | 1,047 | 1,594 |
18/12/24 | 15,700 | 16,600 | 1,121 | 790 |
17/12/24 | 19,800 | 15,800 | 1,320 | 832 |
16/12/24 | 21,400 | 23,700 | 1,126 | 912 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)