24HMoney
Tín hiệu
menu
SCD (UPCOM)

Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương

14.80 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 15:01:33 25/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

37.9

13.2%

43.8

2,672%

59.1

-10.4%

40.3

-21.9%

33.4

35.5%

1.6

-96.8%

65.9

23.1%

51.7

12.7%

Các khoản giảm trừ

1.6

86.1%

2

-745.3%

2.3

-2.6%

0.9

57%

11.6

-666.5%

0.2

92.7%

2.2

41.4%

2.2

23%

Doanh thu thuần

36.2

66%

41.8

3,012%

56.8

-10.8%

39.4

-20.4%

21.8

-5.8%

1.3

-97.1%

63.7

28%

49.5

15.1%

Giá vốn hàng bán

30

-45.6%

29.3

-1,021%

40.1

10.2%

31.9

23.5%

20.6

13.7%

2.6

92.7%

44.6

-22.9%

41.7

-28.1%

Lợi nhuận gộp

6.2

408.8%

12.5

1,078%

16.7

-12.3%

7.5

-3.8%

1.2

274.4%

-1.3

-111.7%

19.1

41.5%

7.8

-25.6%

Thu nhập tài chính

0.7

973.4%

0.5

-24%

1.1

972.2%

0.6

-2.5%

0.1

675.2%

0.7

722.1%

0.1

-91.7%

0.6

105.9%

Chi phí tài chính

10.1

-113%

10.1

-146.5%

9.9

-154.3%

8.8

-97.4%

4.8

-19.3%

4.1

-9.3%

3.9

-6.8%

4.5

-32%

Chi phí tiền lãi

10.1

-113.6%

10.1

-146.6%

9.9

-156.5%

8.8

-99.2%

4.8

-20%

4.1

-9.3%

3.9

-5.9%

4.4

-30.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

3.8

85%

11.9

49.1%

17.6

-64.9%

25.4

-124.3%

25.6

-118.5%

23.4

-123.1%

10.7

-12.9%

11.3

-114.4%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

6.1

-18.4%

3.1

51.7%

5.1

20.4%

10.2

-71%

5.2

20.6%

6.4

7%

6.4

0.1%

6

19.8%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-13.2

61.5%

-12.1

64.8%

-14.8

-723.6%

-36.4

-171%

-34.3

-49.4%

-34.5

-240%

-1.8

62.3%

-13.4

-148.8%

Thu nhập khác

1

1,013%

1.7

188%

0

-83.6%

1.6

1.4%

0.1

-92.5%

0.6

102.5%

0.2

-85.1%

1.5

1,048%

Chi phí khác

-0.9

36.1%

-4.8

-230.1%

-2.6

-108.2%

-5

-262.8%

-1.4

-142.5%

-1.4

-530.5%

-1.3

-566.9%

-1.4

-187.9%

Thu nhập khác, ròng

0.1

107.9%

-3

-260.2%

-2.6

-139.8%

-3.5

-2,406%

-1.3

-312.1%

-0.8

-1,322%

-1.1

-207.1%

0.1

-91.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-13.1

63.2%

-15.2

57.1%

-17.4

-505.2%

-39.9

-200.1%

-35.5

-59.3%

-35.4

-250.7%

-2.9

23.6%

-13.3

-259.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

6.1

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.7

380.9%

0.1

-198.4%

0.4

417.6%

0.2

-12.9%

0.1

-22.4%

0.1

-47.3%

0.1

-61.4%

0.2

-27.3%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

0.7

380.9%

0.1

-198.4%

0.4

417.6%

5.9

-3,012%

0.1

-22.4%

0.1

-47.3%

0.1

-61.4%

0.2

-27.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-12.4

65%

-15.3

56.7%

-17

-507.5%

-45.8

-249.7%

-35.4

-60%

-35.3

-256.2%

-2.8

21.5%

-13.1

-282.5%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-12.4

65%

-15.3

56.7%

-17

-507.5%

-45.8

-249.7%

-35.4

-60%

-35.3

-256.2%

-2.8

21.5%

-13.1

-282.5%

EPS Quý

N/A

N/A

-3,802

15.3%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

-4,491

-182.8%

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả