Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


17.05 -0.85 (-4.75%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SC5 | 400 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 2 66.67% | 0 0% | 1 33.33% | 400 100% | 200 50% | 0 0% | 200 50% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 17.05 | -0.85 | 200 |
09:33:18 | M | 18.7 | +0.80 | 100 |
09:28:34 | M | 18.7 | +0.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 17.05 | -0.85 -4.75% | 0.01 | 400 |
28/04/2025 | 17.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/04/2025 | 17.9 | 0.85 +4.99% | 0 | 200 |
24/04/2025 | 17.05 | 0 0.00% | 0.01 | 300 |
23/04/2025 | 17.05 | -1.25 -6.83% | 0.85 | 50,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 300 | 1,200 | 60 | 150 |
25/04/25 | 5,400 | 3,000 | 338 | 167 |
24/04/25 | 11,700 | 800 | 975 | 67 |
23/04/25 | 51,200 | 51,300 | 8,533 | 4,275 |
22/04/25 | 600 | 1,600 | 86 | 114 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)