Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SBD | 12,700 | |
KL MUA chủ động | 5,000 | M |
KL BÁN chủ động | 6,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 27.27% | 2 18.18% | 1 9.09% | 0 0% | 1,500 11.81% | 1,400 11.02% | 100 0.79% | 0 0% |
1K-10K | 8 72.73% | 3 27.27% | 5 45.45% | 0 0% | 11,200 88.19% | 4,500 35.43% | 6,700 52.76% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:16:34 | B | 7.3 | 0.00 | 900 |
14:14:49 | M | 7.3 | 0.00 | 2,500 |
14:01:08 | B | 7.1 | -0.20 | 2,700 |
13:45:56 | B | 7.2 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
11:00:38 | SBD | 6.3 | 4,500 | 28,350,000 | 28,350,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
05/12/2024 | 7.3 | 0 0.00% | 0.09 | 12,700 |
04/12/2024 | 7.3 | 0 0.00% | 0.04 | 6,000 |
03/12/2024 | 7.3 | 0 0.00% | 0.1 | 14,300 |
02/12/2024 | 7.3 | 0.1 +1.39% | 0.06 | 8,100 |
29/11/2024 | 7.2 | -0.1 -1.37% | 0.08 | 10,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
05/12/24 | 58,800 | 30,100 | 1,729 | 1,309 |
04/12/24 | 22,400 | 30,200 | 896 | 1,589 |
03/12/24 | 32,400 | 58,900 | 853 | 2,104 |
02/12/24 | 36,400 | 45,700 | 984 | 1,758 |
29/11/24 | 37,300 | 35,300 | 704 | 1,139 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)