24HMoney
Tín hiệu
menu
SAF (HNX)

Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO

59.00 0.00 (0.00%)

KL: 3,200 CP Cập nhật lúc 14:30:01 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

197.2

-6.1%

172.2

-17.1%

174

-10.1%

186.8

-2.7%

210.1

-7%

207.7

8.1%

193.6

2.1%

192

-1.4%

Các khoản giảm trừ

0.3

-25.9%

0.1

34.7%

0.2

-96%

0.1

68%

0.2

60.3%

0.2

-7.2%

0.1

69.3%

0.4

-204.8%

Doanh thu thuần

197

-6.2%

172.1

-17.1%

173.9

-10.2%

186.7

-2.6%

209.9

-6.9%

207.5

8.1%

193.6

2.2%

191.7

-1.5%

Giá vốn hàng bán

158.3

6.9%

137.9

20.5%

138.3

10.5%

150.8

2%

170

9.2%

173.3

-9.6%

154.5

-5.2%

153.8

3.9%

Lợi nhuận gộp

38.6

-3%

34.2

0%

35.6

-8.8%

35.9

-5.2%

39.8

3.9%

34.2

1%

39

-8.3%

37.9

9.5%

Thu nhập tài chính

1.6

-27.7%

1.4

-40.6%

1.2

-50%

1.8

-30.5%

2.2

7.4%

2.3

33%

2.4

43.5%

2.6

42.4%

Chi phí tài chính

0.5

-437.6%

0.1

-344%

0.1

50.9%

0.2

87.5%

0.1

-97.9%

0

75.4%

0.2

-172.1%

1.2

-722.6%

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

18.7

3.5%

15.8

11%

17.4

7.5%

16.3

6.9%

19.3

-12.6%

17.8

-13.8%

18.8

13.5%

17.5

6.3%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

4.8

9.3%

5

10.5%

4.8

17.9%

5

25.6%

5.3

0.7%

5.6

-3.6%

5.8

-4.5%

6.7

-10.9%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

16.3

-6.1%

14.7

11.7%

14.5

-12.4%

16.3

8.3%

17.3

-2.9%

13.1

-9.4%

16.6

-1.5%

15

30.2%

Thu nhập khác

0.3

-36.7%

0.5

27.5%

0.5

-15.5%

0.9

54.5%

0.4

15.1%

0.4

-8.8%

0.6

67%

0.6

53.5%

Chi phí khác

-0.1

14.6%

-0

89.3%

-0

70.7%

-0.4

-230.2%

-0.1

-5%

-0.1

-6.5%

-0.1

17.2%

-0.1

-60.8%

Thu nhập khác, ròng

0.2

-42.8%

0.5

76.8%

0.5

-6.8%

0.5

6.5%

0.3

18.3%

0.3

-14%

0.6

98.8%

0.5

51.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

16.5

-6.8%

15.2

13%

15

-12.3%

16.8

8.3%

17.7

-2.5%

13.4

-9.5%

17.1

0.1%

15.5

30.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

3.5

7.9%

3.5

-20%

3.2

9.4%

3.5

0.5%

3.8

-2.7%

2.9

1.9%

3.5

0.4%

3.6

-51.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

47.9%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

3.5

7.9%

3.5

-20%

3.2

9.4%

3.5

2.7%

3.8

-2.7%

2.9

4.5%

3.5

0.4%

3.6

-45.5%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

12.9

-6.5%

11.7

11.1%

11.9

-13%

13.2

11.7%

13.8

-3.9%

10.5

-10.8%

13.6

0.3%

11.8

26.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

12.9

-6.5%

11.7

11.1%

11.9

-13%

13.2

11.7%

13.8

-3.9%

10.5

-10.8%

13.6

0.3%

11.8

26.8%

EPS Quý

1,074

-6.5%

970

49.5%

985

-27.4%

1,097

11.6%

1,148

-19.8%

649

-18.4%

1,356

0.4%

983

5.8%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả