Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.30 +0.20 (+2.47%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp S99 | 289,000 | |
KL MUA chủ động | 181,600 | M |
KL BÁN chủ động | 107,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 45 47.87% | 20 21.28% | 24 25.53% | 1 1.06% | 12,800 4.43% | 6,500 2.25% | 6,100 2.11% | 200 0.07% |
1K-10K | 38 40.43% | 25 26.6% | 13 13.83% | 0 0% | 112,300 38.86% | 79,700 27.58% | 32,600 11.28% | 0 0% |
10K-50K | 11 11.7% | 6 6.38% | 5 5.32% | 0 0% | 163,900 56.71% | 79,800 27.61% | 84,100 29.1% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 8.3 | +0.20 | 200 |
14:27:58 | M | 8.3 | +0.20 | 5,000 |
14:23:36 | B | 8.2 | +0.10 | 10,000 |
14:22:42 | B | 8.2 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 8.3 | 0.2 +2.47% | 2.37 | 289,000 |
20/12/2024 | 8.1 | 0.1 +1.25% | 1.4 | 174,000 |
19/12/2024 | 8 | 0.1 +1.27% | 2.2 | 273,300 |
18/12/2024 | 7.9 | -0.1 -1.25% | 0.74 | 93,200 |
17/12/2024 | 8 | 0 0.00% | 2.74 | 342,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 388,700 | 540,900 | 2,314 | 2,803 |
20/12/24 | 238,400 | 410,200 | 2,536 | 3,108 |
19/12/24 | 356,200 | 414,700 | 2,440 | 2,266 |
18/12/24 | 143,100 | 296,800 | 1,337 | 2,800 |
17/12/24 | 418,800 | 503,900 | 3,057 | 4,344 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)