Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


36.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp S4A | 900 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 900 100% | 0 0% | 900 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:00:02 | B | 36 | 0.00 | 100 |
10:11:25 | B | 36 | 0.00 | 800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 36 | 0 0.00% | 0.03 | 900 |
13/03/2025 | 36 | 0 0.00% | 0.06 | 1,600 |
12/03/2025 | 36 | 0 0.00% | 0.05 | 1,500 |
11/03/2025 | 36 | -1.1 -2.96% | 0.09 | 2,600 |
10/03/2025 | 37.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 5,300 | 11,000 | 482 | 1,375 |
13/03/25 | 4,800 | 4,700 | 369 | 671 |
12/03/25 | 7,700 | 5,100 | 428 | 729 |
11/03/25 | 8,200 | 11,700 | 432 | 1,170 |
10/03/25 | 2,100 | 4,400 | 191 | 880 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)