Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp RCL | 20,500 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 20,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 500 2.44% | 500 2.44% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 20,000 97.56% | 0 0% | 20,000 97.56% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:12:41 | M | 12 | 0.00 | 500 |
10:23:17 | - | 11.2 | -0.80 | 20,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 12 | 0 0.00% | 0.23 | 20,500 |
20/12/2024 | 12 | 0 0.00% | 0.06 | 5,200 |
19/12/2024 | 12 | 0 0.00% | 0.16 | 14,100 |
18/12/2024 | 12 | -0.2 -1.64% | 0.11 | 9,700 |
17/12/2024 | 12.2 | 0 0.00% | 0.13 | 11,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 7,200 | 14,000 | 1,440 | 2,333 |
19/12/24 | 17,400 | 22,800 | 1,933 | 4,560 |
18/12/24 | 13,900 | 18,700 | 1,069 | 3,117 |
17/12/24 | 13,800 | 17,400 | 1,971 | 2,900 |
16/12/24 | 201,000 | 7,600 | 50,250 | 1,267 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)