Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp QNC | 200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:59:46 | M | 6.3 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 0 | 200 |
20/12/2024 | 6.3 | 0.1 +1.61% | 0.03 | 4,500 |
19/12/2024 | 6.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 6.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 6.2 | 0 0.00% | 0.01 | 1,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 12,000 | 15,600 | 1,333 | 1,950 |
19/12/24 | 2,900 | 7,700 | 414 | 1,100 |
18/12/24 | 5,300 | 6,100 | 589 | 763 |
17/12/24 | 3,700 | 9,100 | 206 | 910 |
16/12/24 | 5,600 | 9,900 | 467 | 900 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)