Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PXL | 21,700 | |
KL MUA chủ động | 11,100 | M |
KL BÁN chủ động | 10,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 50% | 1 8.33% | 5 41.67% | 0 0% | 1,400 6.45% | 100 0.46% | 1,300 5.99% | 0 0% |
1K-10K | 5 41.67% | 2 16.67% | 3 25% | 0 0% | 10,300 47.47% | 5,700 26.27% | 4,600 21.2% | 0 0% |
10K-50K | 1 8.33% | 1 8.33% | 0 0% | 0 0% | 10,000 46.08% | 10,000 46.08% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:32:55 | B | 13.2 | 0.00 | 200 |
14:16:47 | B | 13.2 | 0.00 | 100 |
14:07:05 | B | 13.2 | 0.00 | 200 |
14:17:19 | B | 13.2 | 0.00 | 1,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 13.2 | 0 0.00% | 0.29 | 21,700 |
19/12/2024 | 13.2 | 0.1 +0.76% | 0.29 | 21,700 |
18/12/2024 | 13.1 | 0.1 +0.77% | 0.8 | 61,200 |
17/12/2024 | 13 | 0 0.00% | 0.28 | 21,500 |
16/12/2024 | 13 | -0.2 -1.52% | 0.59 | 45,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 65,100 | 159,000 | 2,245 | 2,789 |
19/12/24 | 68,200 | 153,500 | 1,451 | 3,411 |
18/12/24 | 131,000 | 197,800 | 2,015 | 3,732 |
17/12/24 | 63,900 | 126,300 | 1,183 | 3,324 |
16/12/24 | 102,400 | 190,800 | 1,219 | 2,806 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)