Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.50 +0.10 (+7.14%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PVX | 1,903,900 | |
KL MUA chủ động | 1,253,700 | M |
KL BÁN chủ động | 650,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 44 37.61% | 30 25.64% | 14 11.97% | 0 0% | 12,800 0.67% | 10,500 0.55% | 2,300 0.12% | 0 0% |
1K-10K | 38 32.48% | 14 11.97% | 24 20.51% | 0 0% | 113,200 5.95% | 43,300 2.27% | 69,900 3.67% | 0 0% |
10K-50K | 29 24.79% | 21 17.95% | 8 6.84% | 0 0% | 559,800 29.4% | 432,800 22.73% | 127,000 6.67% | 0 0% |
50K-200K | 3 2.56% | 2 1.71% | 1 0.85% | 0 0% | 309,100 16.24% | 232,200 12.2% | 76,900 4.04% | 0 0% |
>=200K | 3 2.56% | 2 1.71% | 1 0.85% | 0 0% | 909,000 47.74% | 540,000 28.36% | 369,000 19.38% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:41:11 | B | 1.5 | +0.10 | 200 |
14:58:28 | M | 1.6 | +0.20 | 10,000 |
14:53:43 | M | 1.6 | +0.20 | 10,000 |
14:34:09 | B | 1.5 | +0.10 | 2,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 1.5 | 0.1 +7.14% | 2.83 | 1,903,900 |
19/12/2024 | 1.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 1.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 1.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 1.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,781,900 | 2,546,100 | 11,709 | 11,573 |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
17/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)