Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.20 +0.20 (+5.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PTV | 300 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 2 66.67% | 0 0% | 1 33.33% | 300 100% | 200 66.67% | 0 0% | 100 33.33% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:00:02 | - | 4.1 | +0.10 | 100 |
13:00:06 | M | 4.2 | +0.20 | 100 |
10:23:24 | M | 4.2 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 4.2 | 0.2 +5.00% | 0 | 300 |
19/12/2024 | 4 | 0 0.00% | 0.04 | 10,600 |
18/12/2024 | 4 | 0 0.00% | 0.01 | 1,500 |
17/12/2024 | 4 | -0.1 -2.44% | 0.01 | 3,100 |
16/12/2024 | 4.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 24,400 | 53,700 | 787 | 1,310 |
19/12/24 | 25,500 | 41,500 | 689 | 1,596 |
18/12/24 | 13,100 | 25,600 | 423 | 1,347 |
17/12/24 | 10,000 | 28,300 | 370 | 1,286 |
16/12/24 | 15,000 | 25,400 | 455 | 770 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)