Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 252.5 | 196.3 | 77.74 | 8.98 | 6.63 | 73.82 | 7.18 | 4.72 | 65.64 |
2022 | Cả năm | 217 | 233.81 | 107.75 | 11.8 | 8.66 | 73.36 | 9.4 | 6.65 | 70.77 |
2021 | Cả năm | 221.5 | 193.34 | 87.29 | 11.2 | 7 | 62.54 | 9.53 | 5.72 | 60.06 |
2020 | Cả năm | 216 | 198.2 | 91.76 | 10.68 | 11.56 | 108.32 | 8.54 | 8.9 | 104.25 |
2019 | 2 | 191.49 | 0 | 0 | 110.64 | 0 | 0 | 8.51 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |